Mô hình phong cách học tập là gì? Các công bố khoa học về Mô hình phong cách học tập

Mô hình phong cách học tập là các lý thuyết mô tả sự khác biệt cá nhân trong cách tiếp nhận, xử lý và ghi nhớ thông tin khi học tập. Các mô hình này giúp nhận diện xu hướng học ưu tiên như thị giác, thính giác hay vận động, qua đó hỗ trợ thiết kế phương pháp học phù hợp và hiệu quả hơn.

Định nghĩa mô hình phong cách học tập

Mô hình phong cách học tập (learning style models) là các lý thuyết giáo dục nhằm mô tả sự khác biệt cá nhân trong cách tiếp nhận, xử lý và lưu trữ thông tin. Theo các mô hình này, mỗi người học có xu hướng học tập hiệu quả hơn khi thông tin được trình bày phù hợp với “phong cách” ưu tiên của họ. Khái niệm này đã thu hút nhiều sự quan tâm từ những năm 1980 và được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục phổ thông, đại học và đào tạo nghề.

Phong cách học tập được coi là đặc điểm nhận thức – hành vi tương đối ổn định, phản ánh cách người học tiếp cận tri thức. Nó có thể liên quan đến yếu tố sinh lý (thị giác, thính giác), tâm lý (sở thích, động lực), hoặc cả phương thức tổ chức tư duy. Tuy nhiên, không phải mô hình nào cũng dựa trên nền tảng thực nghiệm vững chắc. Một số mô hình mang tính mô tả hoặc định hướng hơn là lý giải cơ chế nhận thức.

Khác với phương pháp học, phong cách học tập không chỉ là kỹ thuật hay công cụ mà người học sử dụng trong quá trình học. Nó được xem là yếu tố bên trong, ảnh hưởng đến sự lựa chọn chiến lược, mức độ tiếp thu và hiệu quả học tập tổng thể. Tham khảo phân tích tại Frontiers in Psychology (2017).

Phân biệt phong cách học tập và chiến lược học tập

Phong cách học tập thường bị nhầm lẫn với chiến lược học tập, trong khi chúng là hai khái niệm khác nhau. Phong cách học đề cập đến cách tiếp cận ưu thế mà người học có xu hướng sử dụng một cách tự nhiên hoặc vô thức. Ngược lại, chiến lược học tập là các phương pháp cụ thể, có chủ đích được người học áp dụng để đạt một mục tiêu học tập nhất định.

Một người có phong cách học thiên về thị giác có thể sử dụng chiến lược vẽ sơ đồ, xem video hoặc tổ chức thông tin thành hình ảnh. Tuy nhiên, chiến lược này cũng có thể được người học thính giác áp dụng khi học nhóm hoặc nghe giảng. Điều đó cho thấy chiến lược học tập mang tính linh hoạt hơn và có thể điều chỉnh theo ngữ cảnh.

So sánh giữa hai khái niệm có thể trình bày như sau:

Tiêu chí Phong cách học tập Chiến lược học tập
Bản chất Đặc điểm cá nhân tương đối ổn định Kỹ thuật học cụ thể, linh hoạt
Khởi phát Vô thức hoặc tự nhiên Có ý thức, do người học lựa chọn
Phạm vi ảnh hưởng Chi phối toàn bộ quá trình học Áp dụng trong từng nhiệm vụ học tập

Các mô hình phong cách học tập phổ biến

Nhiều mô hình phong cách học tập đã được đề xuất trong hơn 40 năm qua. Một số mô hình được sử dụng rộng rãi trong giáo dục thực tiễn bao gồm:

  • VARK (Fleming): chia người học thành các nhóm thị giác, thính giác, đọc/viết và vận động
  • Kolb (1984): dựa trên chu trình học tập trải nghiệm với bốn kiểu học chính
  • Honey & Mumford: phát triển từ mô hình Kolb, dùng trong đào tạo nghề
  • Gregorc: phân chia người học theo trục trừu tượng – cụ thể và tuần tự – ngẫu nhiên

Trong đó, VARK là mô hình dễ tiếp cận nhất với giáo viên và người học vì tập trung vào kênh tiếp nhận thông tin ưu thế. Kolb thì nhấn mạnh đến quá trình trải nghiệm và xử lý thông tin, phù hợp với giáo dục đại học và môi trường học linh hoạt.

Tóm tắt mô hình VARK:

Phong cách Đặc điểm nhận biết Chiến lược phù hợp
Visual (Thị giác) Ưa hình ảnh, màu sắc, biểu đồ Sơ đồ tư duy, video, mô hình
Aural (Thính giác) Ưa nghe giảng, thảo luận Ghi âm bài giảng, học nhóm, podcast
Read/Write (Đọc/Viết) Ưa văn bản, tài liệu, ghi chú Soạn thảo, tóm tắt, đọc sách
Kinesthetic (Vận động) Ưa trải nghiệm, thao tác thực hành Thí nghiệm, mô phỏng, dự án thực tế

Nền tảng lý thuyết và cơ sở tâm lý học

Phần lớn các mô hình phong cách học tập được xây dựng trên nền tảng của các lý thuyết học tập và nhận thức. Kolb (1984) dựa trên thuyết học qua trải nghiệm, nhấn mạnh chu trình gồm: trải nghiệm cụ thể, phản ánh, khái quát hóa, và ứng dụng. Mỗi người có xu hướng mạnh hơn ở một hoặc hai giai đoạn, tạo ra phong cách học riêng.

Một số mô hình khác được xây dựng từ lý thuyết xử lý thông tin (information-processing theory), lý thuyết đa trí tuệ (multiple intelligences), và lý thuyết nhận thức xã hội. Những mô hình này cho rằng cách học chịu ảnh hưởng của yếu tố sinh học, xã hội, văn hóa và cá nhân.

Mặc dù phong cách học tập thường được coi là yếu tố bẩm sinh, nhiều nghiên cứu hiện đại cho thấy chúng có thể thay đổi theo thời gian và bối cảnh học tập. Do đó, việc gắn nhãn cứng nhắc một người với một kiểu học có thể gây hạn chế phát triển nhận thức và khả năng thích nghi của họ.

Các công cụ đánh giá phong cách học tập

Nhiều công cụ đánh giá phong cách học tập đã được phát triển để giúp người học và giáo viên nhận diện xu hướng học cá nhân. Các công cụ này thường là bản câu hỏi trắc nghiệm tự đánh giá, có cấu trúc đơn giản và dễ triển khai. Một số công cụ được sử dụng rộng rãi trong giáo dục đại học và đào tạo doanh nghiệp.

Ba công cụ phổ biến nhất:

  • VARK Questionnaire: 16–20 câu hỏi, đánh giá xu hướng tiếp nhận thông tin qua bốn kênh
  • Kolb’s Learning Style Inventory (LSI): đo mức độ ưu tiên trong chu trình học trải nghiệm
  • Honey & Mumford Learning Styles Questionnaire: đánh giá sự ưa thích trong bối cảnh đào tạo nghề

Mặc dù được sử dụng rộng rãi, nhiều nhà nghiên cứu nghi ngờ độ tin cậy và giá trị đo lường của các công cụ này. Một số bài đánh giá thiếu tiêu chuẩn hóa, bị ảnh hưởng bởi thiên lệch nhận thức và không có khả năng dự đoán kết quả học tập thực tế. Do đó, cần kết hợp kết quả trắc nghiệm với quan sát hành vi, phản hồi hiệu suất và phỏng vấn học viên để có đánh giá toàn diện.

Tranh luận học thuật và giới hạn của mô hình

Các mô hình phong cách học tập đã vấp phải nhiều chỉ trích từ cộng đồng khoa học, đặc biệt là về tính khoa học, khả năng dự đoán và hiệu quả sư phạm. Một tổng quan hệ thống của Pashler et al. (2008) chỉ ra rằng không có bằng chứng thực nghiệm rõ ràng cho giả thuyết “học theo phong cách sẽ nâng cao kết quả học tập”.

Những giới hạn phổ biến của mô hình phong cách học tập:

  • Thiếu bằng chứng thực nghiệm với thiết kế ngẫu nhiên – kiểm soát
  • Nguy cơ gán nhãn cố định làm hạn chế khả năng thích ứng của người học
  • Nhầm lẫn giữa sở thích học (preference) và hiệu quả học (performance)

Ngoài ra, một nghiên cứu khác tại Frontiers in Psychology (Newton & Miah, 2017) chỉ ra rằng nhiều giảng viên đại học vẫn tin vào phong cách học tập dù thiếu cơ sở khoa học. Điều này phản ánh khoảng cách giữa nghiên cứu và thực hành giáo dục.

Ứng dụng thực tiễn trong giáo dục

Dù còn tranh cãi, các mô hình phong cách học tập vẫn mang lại giá trị thực tiễn nếu được sử dụng đúng cách. Thay vì dùng để gán nhãn hoặc thiết kế bài giảng cứng nhắc, chúng có thể giúp giáo viên và người học nâng cao nhận thức về sự đa dạng trong quá trình học tập. Việc đa dạng hóa phương pháp dạy học là một chiến lược hiệu quả hơn là “cá nhân hóa cực đoan”.

Ứng dụng hiệu quả bao gồm:

  • Kết hợp nhiều hình thức trình bày: văn bản, video, hình ảnh, hoạt động
  • Tổ chức nhóm học đa dạng để tăng cường trao đổi cách tiếp cận
  • Khuyến khích người học thử nghiệm nhiều chiến lược khác nhau để mở rộng khả năng thích nghi

Ví dụ, một lớp học thiết kế bài giảng vừa có video minh họa (cho người học thị giác), phần thảo luận nhóm (cho người học thính giác), vừa có thực hành mô phỏng (cho người học vận động) có thể đem lại trải nghiệm toàn diện cho đa số học viên.

Hướng nghiên cứu và cải tiến mô hình

Trong kỷ nguyên dữ liệu lớn và công nghệ học tập thích ứng, nhiều nhà nghiên cứu đang chuyển từ mô hình phong cách học tĩnh sang khái niệm “hồ sơ học tập động” (dynamic learning profiles). Các hệ thống học máy có thể theo dõi hành vi học thực tế, phân tích dữ liệu và đề xuất nội dung phù hợp theo thời gian thực.

Một số nền tảng như Khan Academy, Coursera, hoặc các hệ thống LMS sử dụng AI hiện đã triển khai tính năng cá nhân hóa theo phong cách và tốc độ học thực tế thay vì chỉ dựa trên bảng câu hỏi ban đầu. Tổ chức Digital Promise đang dẫn đầu nghiên cứu về học tập cá nhân hóa dựa trên bằng chứng.

Định hướng cải tiến gồm:

  • Tích hợp yếu tố cảm xúc, động lực, sự chú ý vào hồ sơ học tập
  • Sử dụng phân tích học tập (learning analytics) để theo dõi hiệu quả dài hạn
  • Phát triển mô hình học đa phương thức thay vì đơn tuyến tính theo một phong cách

Tài liệu tham khảo

  1. Pashler, H., McDaniel, M., Rohrer, D., & Bjork, R. (2008). Learning styles: Concepts and evidence. Psychological Science in the Public Interest, 9(3), 105–119.
  2. Coffield, F., Moseley, D., Hall, E., & Ecclestone, K. (2004). Learning styles and pedagogy in post-16 learning: A systematic and critical review. Learning and Skills Research Centre.
  3. Newton, P. M., & Miah, M. (2017). Evidence-based higher education–Is the learning styles “myth” important? Frontiers in Psychology, 8, 444. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2017.00444
  4. Kolb, D. A. (1984). Experiential learning: Experience as the source of learning and development. Prentice-Hall.
  5. Digital Promise. Personalized Learning. https://digitalpromise.org/initiative/personalized-learning/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình phong cách học tập:

Áp dụng chu trình học tập 4MAT của Bernice Mccarthy nhằm đáp ứng các phong cách học tập đa dạng của người học
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 3(68) - Trang 157 - 2019
Mỗi cá nhân đều có một phong cách học tập (PCHT) riêng và phong cách ấy có sự ảnh hưởng nhất định đến quá trình tiếp thu kiến thức. Bài viết giới thiệu về khả năng ứng dụng chu trình học tập 4MAT của Bernice McCarthy nhằm giúp người dạy thiết kế hoạt động giảng dạy đáp ứng được sự đa dạng...... hiện toàn bộ
#chu trình học tập 4MAT #Bernice McCarthy #phong cách học tập #sự đa dạng phong cách học tập #mô hình phong cách học tập
NGHIÊN CỨU ĐỀ XUẤT PHONG CÁCH HỌC TẬP TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HIỆU QUẢ TẠI KHOA DU LỊCH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - 2022
Mục đích của nghiên cứu là đưa ra những cơ sở để giúp cho sinh viên xác định được phong cách học tập của cá nhân, từ đó sẽ tìm ra những hướng đi phù hợp nhằm cải thiện phong cách học tập tiếng Anh chuyên ngành Du lịch của sinh viên Khoa du lịch – Trường Đại học Mở Hà Nội. Đối tượng nghiên cứu là 205 sinh viên Khóa 25,26 của khoa được chia ra làm ba nhóm học lực giỏi, khá, trung bình. Bằng cách đưa...... hiện toàn bộ
#mô hình phong cách học tập # #phong cách học tập #tiếng Anh chuyên ngành #tiếng Anh chuyên ngành du lịch # #tự học
NGHIÊN CỨU ĐỀ XUẤT PHONG CÁCH HỌC TẬP TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HIỆU QUẢ TẠI KHOA DU LỊCH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - 2022
Mục đích của nghiên cứu là đưa ra những cơ sở để giúp cho sinh viên xác định được phong cách học tập của cá nhân, từ đó sẽ tìm ra những hướng đi phù hợp nhằm cải thiện phong cách học tập tiếng Anh chuyên ngành Du lịch của sinh viên Khoa du lịch – Trường Đại học Mở Hà Nội. Đối tượng nghiên cứu là 205 sinh viên Khóa 25,26 của khoa được chia ra làm ba nhóm học lực giỏi, khá, trung bình. Bằng cách đưa...... hiện toàn bộ
#mô hình phong cách học tập # #phong cách học tập #tiếng Anh chuyên ngành #tiếng Anh chuyên ngành du lịch # #tự học
Tổng số: 3   
  • 1